Dụng Quang Nho
Dụng Quang Nho vào năm 2022 | |||||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên khai sinh | Dụng Quang Nho | ||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 1 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | ||||||||||||||||||||||
Nơi sinh | Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận, Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,71 m[1] | ||||||||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ phải Tiền vệ phòng ngự | ||||||||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||||||||
Đội hiện nay | Hoàng Anh Gia Lai | ||||||||||||||||||||||
Số áo | 86 | ||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||||||||
2013–2019 | Hoàng Anh Gia Lai | ||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||||||||
2019– | Hoàng Anh Gia Lai | 20 | (0) | ||||||||||||||||||||
2022 | → Hải Phòng (mượn) | 1 | (0) | ||||||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||||||||
2018–2020 | U-19 Việt Nam | 11 | (0) | ||||||||||||||||||||
2022– | U-23 Việt Nam | 2 | (1) | ||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 3 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 2 năm 2022 |
Dụng Quang Nho (sinh ngày 1 tháng 1 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Hoàng Anh Gia Lai.
Anh là người dân tộc Chăm và trưởng thành từ học viện Hoàng Anh Gia Lai – JMG.[2]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 6 tháng 3 năm 2021[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 2019 | V.League 1 | 7 | 10 | 11 | 10 | — | — | 8 | 30 | ||
2020 | V.League 1 | 10 | 10 | 10 | 10 | — | — | 10 | 10 | |||
2021 | V.League 1 | 30 | 09 | 12 | 22 | — | — | 4 | 70 | |||
Tổng cộng | 20 | 30 | 20 | 40 | 60 | 06 | 03 | 08 | 22 | 200 | ||
Hải Phòng (mượn) | 2022 | V.League 1 | 11 | 10 | 10 | 10 | — | — | 10 | 20 | ||
Tổng sự nghiệp | 21 | 11 | 2 | 50 | 10 | 20 | 60 | 100 | 23 | 250 |
Bàn thắng quốc tế
U-23 Việt Nam
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải thi đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 2 năm 2022 | Phnôm Pênh, Campuchia | Singapore | 3–0 | 7–0 | Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 |
Danh hiệu
Đội tuyển quốc gia
- U-23 Việt Nam
Câu lạc bộ
- Hải Phòng (mượn)
Tham khảo
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá Việt Nam này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|