Cyprodenate
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.036.025 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C13H25NO2 |
Khối lượng phân tử | 227.34 |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Cyprodenate (Actebral) là một loại thuốc kích thích.[1] Nó được sử dụng để chống lại tác dụng của thuốc an thần benzodiazepine trước khi phát triển các thuốc giải độc mới hơn như flumazenil.[2] Nó tạo ra dimethylethanolamine như một chất chuyển hóa.
Xem thêm
- Meclofenoxate
Tham khảo
- ^ Pharmacokinetic study of maleate acid of 2-(N,N-dimethylaminoethanol-14C1)-cyclohexylpropionate (cyprodenate) and of N,N-dimethylaminoethanol-14C1 in animals. Arzneimittelforschung. 1975 Feb;25(2):201–7. PMID 1173033.
- ^ Correction of psychodepressive effects of benzodiazepine tranquilizers by administration of psychoenergizers. Bulletin of Experimental Biology and Medicine. 1982 Oct;94(4):1366–1369. doi:10.1007/BF00827201.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|