Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ |
---|
|
Mã IOC | CUB |
---|
NOC | Ủy ban Olympic Cuba |
---|
Huy chương Xếp hạng 2 | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | 908 | 620 | 596 | 2.124 | |
---|
Tham dự Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ (tổng quan) |
---|
- 1951
- 1955
- 1959
- 1963
- 1967
- 1971
- 1975
- 1979
- 1983
- 1987
- 1991
- 1995
- 1999
- 2003
- 2007
- 2011
- 2015
- 2019
|
Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ.
Số huy chương
Năm | Thành phố chủ nhà | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
1951 | Buenos Aires | 9 | 9 | 10 | 28 |
1955 | Thành phố México | 1 | 6 | 6 | 13 |
1959 | Chicago | 2 | 4 | 4 | 10 |
1963 | São Paulo | 4 | 6 | 4 | 14 |
1967 | Winnipeg | 7 | 16 | 24 | 47 |
1971 | Cali | 31 | 49 | 25 | 105 |
1975 | Thành phố México | 56 | 45 | 33 | 134 |
1979 | San Juan | 64 | 47 | 34 | 145 |
1983 | Caracas | 79 | 53 | 43 | 175 |
1987 | Indianapolis | 75 | 52 | 48 | 175 |
1991 | La Habana | 140 | 62 | 63 | 265 |
1995 | Mar del Plata | 112 | 66 | 60 | 238 |
1999 | Winnipeg | 70 | 40 | 47 | 157 |
2003 | Santo Domingo | 72 | 41 | 39 | 152 |
2007 | Rio de Janeiro | 59 | 35 | 41 | 135 |
2011 | Guadalajara | 58 | 35 | 43 | 136 |
2015 | Toronto | 36 | 27 | 34 | 97 |
2019 | Lima | 33 | 28 | 39 | 100 |
Tổng số | 908 | 621 | 597 | 2.126 |
Tham khảo
Các đội tuyển thể thao quốc gia Cuba |
---|
- Bóng chày
- Bóng chuyền
- Nam
- U-23 Nam
- U-21 Nam
- U-19 Nam
- Nữ
- U-23 Nữ
- U-20 Nữ
- U-18 Nữ
- Bóng đá
- Bóng mềm
- Bóng ném
- Bóng nước
- Bóng rổ
- Nam
- U-18 Nam
- Nữ
- U-19 Nữ
- U-17 Nữ
- Cầu lông
- Cricket
- Khúc côn cầu trên cỏ
- Futsal
- Quần vợt
|
|
| Bài viết liên quan đến Cuba này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |