Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Asian Games eventBản mẫu:SHORTDESC:Asian Games event
Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Tập tin:Canoe Slalom, 2022 Asian Games.svgTập tin:Canoe Sprint, 2022 Asian Games.svg Pictograms for Canoe Slalom (left) and Canoe Sprint (right) | |
Địa điểm | Fuyang Water Sports Centre |
Các ngày | 30 tháng 9 – 7 tháng 10 năm 2023 |
Vận động viên | 213 từ 20 quốc gia |
← 2018 2026 → |
Bộ môn đua Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm thể thao dưới nước Phụ Dương, Hàng Châu, Trung Quốc.
Lịch thi đấu
VL | Vòng loại | BK | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 30/9 Thứ 7 | 1/10 CN | 2/10 Thứ 2 | 3/10 Thứ 3 | 4/10 Thứ 4 | 5/10 Thứ 5 | 6/10 Thứ 6 | 7/10 Thứ 7 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sprint | ||||||||||||||||
Nam C-1 1000m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam C-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam C-2 1000m | CK | |||||||||||||||
Nam K-1 1000m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-4 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-1 200m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-2 200m | CK | |||||||||||||||
Nữ C-2 500m | CK | |||||||||||||||
Nữ K-1 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-4 500m | CK | |||||||||||||||
Slalom | ||||||||||||||||
Nam C-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-1 | VL | BK | CK |
Quốc gia tham dự
Tổng cộng có 213 vận động viên đến từ 20 quốc gia tranh tài bộ môn Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022: [1] [2]
- Afghanistan (1)
- Trung Quốc (17)
- Hồng Kông (8)
- Ấn Độ (17)
- Indonesia (7)
- Iran (15)
- Iraq (3)
- Nhật Bản (15)
- Kazakhstan (24)
- Kyrgyzstan (4)
- Ma Cao (4)
- Nepal (1)
- Philippines (2)
- Singapore (8)
- Hàn Quốc (16)
- Tajikistan (7)
- Đài Bắc Trung Hoa (5)
- Thái Lan (26)
- Uzbekistan (22)
- Việt Nam (11)
Danh sách huy chương
Slalom
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 chi tiết | Xie Yuangcong Trung Quốc | Anvar Klevleev Uzbekistan | Alexandr Kulikov Kazakhstan |
K-1 chi tiết | Quan Xin Trung Quốc | Yuuki Tanaka Nhật Bản | Wu Shao-hsuan Đài Bắc Trung Hoa |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 chi tiết | Huang Juan Trung Quốc | Anastassiya Ananyeva Kazakhstan | Haruka Okazaki Nhật Bản |
K-1 chi tiết | Chang Chu-han Đài Bắc Trung Hoa | Li Lu Trung Quốc | Yekaterina Tarantseva Kazakhstan |
Sprint
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 1000 m chi tiết | Lai Kuan-chieh Đài Bắc Trung Hoa | Vladlen Denisov Uzbekistan | Timofey Yemelyanov Kazakhstan |
C-2 500 m chi tiết | Kazakhstan (KAZ) Sergey Yemelyanov Timur Khaidarov | Nhật Bản (JPN) Masato Hashimoto Ryo Naganuma | Iran (IRI) Adel Mojallali Seyed Kia Eskandani |
C-2 1000 m chi tiết | Uzbekistan (UZB) Shokhmurod Kholmuradov Nurislom Tukhtasin Ugli | Kazakhstan (KAZ) Timofey Yemelyanov Sergey Yemelyanov | Ấn Độ (IND) Arjun Singh Sunil Singh Salam |
K-1 1000 m chi tiết | Zhang Dong Trung Quốc | Shakhriyor Makhkamov Uzbekistan | Kirill Tubayev Kazakhstan |
K-2 500 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Bu Tingkai Wang Congkang | Hàn Quốc (KOR) Cho Gwang-hee Jang Sang-won | Iran (IRI) Sepehr Saatchy Peyman Ghavidel Siah Sofiani |
K-4 500 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Bu Tingkai Wang Congkang Zhang Dong Dong Yi | Hàn Quốc (KOR) Cho Gwang-hee Jo Hyun-hee Jang Sang-won Jeong Ju-hwan | Nhật Bản (JPN) Keiji Mizumoto Akihiro Inoue Taishi Tanada Seiji Komatsu |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 200 m chi tiết | Lin Wenjun Trung Quốc | Orasa Thiangkathok Thái Lan | Mariya Brovkova Kazakhstan |
C-2 200 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Shuai Changwen Lin Wenjun | Kazakhstan (KAZ) Margarita Torlopova Ulyana Kisseleva | Uzbekistan (UZB) Shokhsanam Sherzodova Nilufar Zokirova |
C-2 500 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Xu Shixiao CN Mengya | Kazakhstan (KAZ) Rufina Iskakova Mariya Brovkova | Thái Lan (THA) Orasa Thiangkathok Aphinya Sroichit |
K-1 500 m chi tiết | Li Dongyin Trung Quốc | Stephenie Chen Singapore | Hediye Kazemi Iran |
K-2 500 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Yin Mengdie Wang Nan | Kazakhstan (KAZ) Olga Shmelyova Irina Podoinikova | Uzbekistan (UZB) Ekaterina Shubina Arina Tanatmisheva |
K-4 500 m chi tiết | Trung Quốc (CHN) Li Dongyin Yin Mengdie Wang Nan CN Yuewen | Hàn Quốc (KOR) Choi Ran Lee Han-sol Jo Shin-young Lee Ha-lin | Uzbekistan (UZB) Shakhrizoda Mavlonova Arina Tanatmisheva Ekaterina Shubina Yuliya Borzova |
Medal table
Đoàn chủ nhà ( Trung Quốc)
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 12 | 1 | 0 | 13 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 1 | 3 |
3 | Kazakhstan | 1 | 5 | 5 | 11 |
4 | Uzbekistan | 1 | 3 | 3 | 7 |
5 | Hàn Quốc | 0 | 3 | 0 | 3 |
6 | Nhật Bản | 0 | 2 | 2 | 4 |
7 | Thái Lan | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | Singapore | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Iran | 0 | 0 | 3 | 3 |
10 | Ấn Độ | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (10 đơn vị) | 16 | 16 | 16 | 48 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Canoe Sprint at the Đại hội Thể thao châu Á 2022 Lưu trữ 2023-10-02 tại Wayback Machine
- Canoe Slalom at the Đại hội Thể thao châu Á 2022 Lưu trữ 2023-10-02 tại Wayback Machine