Brother Louie (bài hát của Modern Talking)

bài hát năm 1986 của Modern TalkingBản mẫu:SHORTDESC:bài hát năm 1986 của Modern Talking
"Brother Louie"
Đĩa đơn của Modern Talking
từ album Ready for Romance
Phát hành27 tháng 1 năm 1986
Thu âmTháng 11 năm 1985
Thể loạiDance-pop[1][2]
Thời lượng3:41
Hãng đĩaHansa
Sáng tácDieter Bohlen
Sản xuấtDieter Bohlen
Thứ tự đĩa đơn của Modern Talking
"Cheri, Cheri Lady"
(1985)
"Brother Louie"
(1986)
"Atlantis Is Calling (S.O.S. for Love)"
(1986)

"Brother Louie" là đĩa đơn đầu tiên từ album thứ ba Ready for Romance của Modern Talking.

Danh sách bản nhạc

  • Đĩa đơn maxi 12 inch Đức
  1. "Brother Louie" (Special Long Version) – 5:20
  2. "Brother Louie" (Instrumental) – 4:06
  • Đĩa đơn maxi 7 inch Đức
  1. "Brother Louie" – 3:41
  2. "Brother Louie" (Instrumental) – 4:06
  • Đĩa đơn maxi 12 inch Anh Quốc
  1. "Brother Louie" (Special Long Version) – 5:15
  2. "Doctor for My Heart" – 3:16
  3. "Brother Louie" (Instrumental) – 4:06
  • Đĩa đơn 7 inch Anh Quốc
  1. "Brother Louie" – 3:41
  2. "Brother Louie" (Instrumental) – 4:06

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng hàng tuần

Thành tích trên bảng xếp hạng hàng tuần năm 1986 của "Brother Louie"
Bảng xếp hạng (1986) Vị trí
cao nhất
Áo (Ö3 Austria Top 40)[3] 2
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[4] 5
Canada Top Singles (RPM)[5] 67
Đan Mạch (IFPI)[6] 2
Châu Âu (European Hot 100 Singles)[7] 6
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[8] 1
Pháp (SNEP)[9] 6
Hy Lạp (IFPI)[10] 1
Ireland (IRMA)[11] 2
Hà Lan (Dutch Top 40)[12] 20
Hà Lan (Single Top 100)[13] 16
Na Uy (VG-lista)[14] 8
Nam Phi (Springbok Radio)[15] 1
Tây Ban Nha (AFYVE)[16] 1
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[17] 1
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[18] 2
Anh Quốc (Official Charts Company)[19] 4
Tây Đức (Official German Charts)[20] 1
Thành tích trên bảng xếp hạng hàng tuần năm 2022 của "Brother Louie"
Bảng xếp hạng (2022) Vị trí
cao nhất
Hungary (Single Top 40)[21] 15

Bảng xếp hạng cuối năm

Thành tích trên bảng xếp hạng cuối năm của "Brother Louie"
Bảng xếp hạng (1986) Vị trí
Áo (Ö3 Austria Top 40)[22] 23
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[23] 28
Châu Âu (European Hot 100 Singles)[24] 7
Nam Phi (Springbok Radio)[25] 2
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[26] 25
Anh Quốc Singles (OCC)[27] 56
Tây Đức (Official German Charts)[28] 14
Thành tích trên bảng xếp hạng năm 1985-1989 của "Brother Louie"
Bảng xếp hạng (1985–1989) Vị trí
Châu Âu (European Hot 100 Singles)[29] 92

Chứng nhận

Chứng nhận của "Brother Louie"
Quốc gia Chứng nhận Số đơn vị/doanh số chứng nhận
Bỉ (BEA)[30] Vàng 100,000[30]
Pháp (SNEP)[31] Bạc 250.000*
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[32] Vàng 30.000double-dagger
Anh Quốc (BPI)[33] Bạc 250.000^

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
double-dagger Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+phát trực tuyến.

"Brother Louie '98"

"Brother Louie '98"
Đĩa đơn của Modern Talking
từ album Back for Good
Phát hành20 tháng 7 năm 1998
Thể loạiDance-pop[1]
Thời lượng3:23
Hãng đĩa
  • BMG
  • Ariola
Sáng tácDieter Bohlen
Sản xuất
  • Dieter Bohlen
  • Luis Rodríguez
Thứ tự đĩa đơn của Modern Talking
"You're My Heart, You're My Soul '98"
(1998)
"Brother Louie '98"
(1998)
"Space Mix '98"
(1998)
Video âm nhạc
"Brother Louie '98" trên YouTube

"Brother Louie '98" là đĩa đơn thứ hai từ album thứ bảy Back for Good của Modern Talking và cũng là đĩa đơn thứ hai sau khi họ tái hợp.

Danh sách bản nhạc

  • CD maxi single
  1. "Brother Louie '98" (Radio Edit) – 3:23
  2. "Brother Louie '98" – 3:35
  3. "Brother Louie '98" (Extended Version) – 4:11
  4. "Cheri Cheri Lady '98" (Extended Version) – 4:26

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng hàng tuần

Thành tích trên bảng xếp hạng hàng tuần của "Brother Louie '98"
Bảng xếp hạng (1998) Vị trí
cao nhất
Áo (Ö3 Austria Top 40)[34] 17
Bỉ (Ultratip Flanders)[35] 7
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[36] 26
Châu Âu (Eurochart Hot 100 Singles)[37] 13
Pháp (SNEP)[38] 2
Đức (Official German Charts)[39] 16
Hungary (MAHASZ)[40] 1
Hà Lan (Dutch Top 40 Tipparade)[41] 2
Hà Lan (Single Top 100)[42] 51
Ba Lan (Music & Media)[43] 3
Tây Ban Nha (AFYVE)[16] 2
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[44] 9
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[45] 21

Bảng xếp hang cuối năm

Thành tích trên bảng xếp hạng cuối năm của "Brother Louie '98"
Bảng xếp hạng (1998) Vị trí
Pháp (SNEP)[46] 34
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[47] 60

Chứng nhận

Chứng nhận của "Brother Louie '98"
Quốc gia Chứng nhận Số đơn vị/doanh số chứng nhận
Pháp (SNEP)[31] Vàng 250.000*

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.

"Brother Louie '99"

"Brother Louie '99"
Đĩa đơn của Modern Talking
từ album Back for Good
Phát hành1999 (Anh Quốc)
Thu âm1998–1999
Thời lượng3:54 (DJ Cappiccio Remix)
Hãng đĩaBMG
Sáng tácDieter Bohlen
Sản xuấtDieter Bohlen
Thứ tự đĩa đơn của Modern Talking
"Sexy, Sexy Lover"
(1999)
"Brother Louie '99"
(1999)
"It's Christmas 2000"
(2000)

Danh sách bản nhạc

  • Đĩa đơn maxi CD maxi
  1. "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Radio Mix) – 3:54
  2. "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Extended Mix) – 7:33
  3. "Brother Louie '99" (Metro Club Mix) – 6:14
  • Đĩa đơn 12 inch
  1. "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio 12" Mix) – 7:35
  2. "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Radio Mix) – 3:54
  3. "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Instrumental) – 7:34
  4. "Brother Louie '99" (DJ Cappicio Acapella) – 6:47
  • Đĩa đơn 2× 12 inch
  1. "Brother Louie '99" (Metro Club Mix) – 6:13
  2. "Brother Louie '99" (Metro Radio Mix) – 3:48
  3. "Brother Louie '99" (Paul Masterson Club Mix) – 6:39
  4. "Brother Louie '99" (Paul Masterson Dub) – 6:26

Chú thích

  1. ^ a b Arena, James (2017). “The CD Rack: Recommended Listening”. Stars of '90s Dance Pop: 29 Hitmakers Discuss Their Careers. McFarland & Company. tr. 231–238. ISBN 978-1-4766-6756-0.
  2. ^ Donelson, Marcy. “Modern Talking – Artist Biography”. AllMusic. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019.
  3. ^ "Austriancharts.at – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  4. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  5. ^ "Top RPM Singles: Tài liệu số 0799." RPM (bằng tiếng Anh). Library and Archives Canada. Truy cập 19 tháng 11 năm 2021.
  6. ^ “Top 3 in Europe”. Eurotipsheet. 3 (11): 14. 22 tháng 3 năm 1986. OCLC 29800226.
  7. ^ “European Hot 100 Singles”. Music & Media. 3 (34): 12. 30 tháng 8 năm 1986. OCLC 29800226.
  8. ^ Pennanen, Timo (2021). “Modern Talking”. Sisältää hitin – Levyt ja esittäjät Suomen musiikkilistoilla 1.1.1960–30.6.2021 (PDF) (bằng tiếng Phần Lan) (ấn bản 2). Helsinki: Kustannusosakeyhtiö Otava. tr. 174. ISBN 978-952-7460-01-6.
  9. ^ "Lescharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  10. ^ “Top 3 in Europe”. Music & Media. 3 (21): 14. 31 tháng 5 năm 1986. OCLC 29800226.
  11. ^ "The Irish Charts – Search Results – Brother Louie" (bằng tiếng Anh). Irish Singles Chart. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  12. ^ "Nederlandse Top 40 – Modern Talking" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  13. ^ "Dutchcharts.nl – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 19 tháng 11 năm 2021.
  14. ^ "Norwegiancharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Anh). VG-lista. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  15. ^ “South African Rock Lists Website SA Charts 1969 – 1989 Acts (M)”. The South African Rock Encyclopedia. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  16. ^ a b Salaverrie, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (bằng tiếng Tây Ban Nha) (ấn bản 1). Madrid: Fundación Autor/SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  17. ^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  18. ^ "Swisscharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập 29 tháng 9 năm 2015.
  19. ^ "Modern Talking: Artist Chart History" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập 8 tháng 5 năm 2015.
  20. ^ "Offiziellecharts.de – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập 16 tháng 10 năm 2018.
  21. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 24 tháng 11 năm 2022.
  22. ^ “Jahreshitparade Singles 1986”. austriancharts.at (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  23. ^ “Jaaroverzichten 1986 – Singles” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  24. ^ “Hot 100 of the Year 1986 – European Hot 100 Singles”. Music & Media. 3 (51/52): 28. 27 tháng 12 năm 1986. OCLC 29800226.
  25. ^ “Top 20 Hit Singles of 1986”. The South African Rock Encyclopedia. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  26. ^ “Schweizer Jahreshitparade 1986”. hitparade.ch (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  27. ^ “Top 100 Singles (January to December 1986)”. Music Week: 24. 24 tháng 1 năm 1987. ISSN 0265-1548.
  28. ^ “Top 100 Single-Jahrescharts – 1986” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
  29. ^ “Eurochartbusters: The Hot 100 Singles Compiled from Music & Media's Five Year Chart Archives” (PDF). Music & Media. 6 (11) . 18 tháng 3 năm 1989. tr. 32–33. OCLC 29800226. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2024 – qua World Radio History.
  30. ^ a b “European Gold & Platinum Awards 1986” (PDF). Music & Media. 3 (51/52): 34. 27 tháng 12 năm 1986. OCLC 29800226 – qua World Radio History.
  31. ^ a b “Chứng nhận đĩa đơn Pháp – Modern Talking” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021. Select MODERN TALKING and click OK. 
  32. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Tây Ban Nha – Modern Talking – Brother Louie”. El portal de Música. Productores de Música de España. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
  33. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Modern Talking – Brother Louie” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. 1 tháng 9 năm 1986. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
  34. ^ "Austriancharts.at – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  35. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratip. Truy cập 19 tháng 11 năm 2021.
  36. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  37. ^ “Eurochart Hot 100 Singles”. Music & Media. 15 (44): 10. 31 tháng 10 năm 1998. OCLC 29800226.
  38. ^ "Lescharts.com – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  39. ^ "Musicline.de – Modern Talking Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 21 tháng 5 năm 2019.
  40. ^ “Top National Sellers”. Music & Media. 15 (42): 14. 17 tháng 10 năm 1998. OCLC 29800226.
  41. ^ “Modern Talking feat. Eric Singleton – Brother Louie '98” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2018.
  42. ^ "Dutchcharts.nl – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  43. ^ “Major Market Airplay – Week 33/1998”. Music & Media. 15 (33): 31. 15 tháng 8 năm 1998. OCLC 29800226.
  44. ^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100.
  45. ^ "Swisscharts.com – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart.
  46. ^ “Top de l'année | Top Singles 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2021.
  47. ^ “Årslista Singlar – År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2021.

Liên kết ngoài

  • '86 version chart positions
  • '98 version chart positions
  • "Brother Louie" trên Discogs (danh sách phát hành)
  • x
  • t
  • s
  • Eric Singleton
Album studio
  • The 1st Album
  • Let's Talk About Love
  • Ready for Romance
  • In the Middle of Nowhere
  • Romantic Warriors
  • In the Garden of Venus
  • Back for Good
  • Alone
  • Year of the Dragon
  • America
  • Victory
  • Universe
Album tổng hợp
  • The Final Album
  • Dieter: Der Film
Đĩa đơn
Bài khác
Lưu diễn
  • Back for Good Tour
  • Alone Tour
  • Year of the Dragon Tour
  • America Tour
  • Victory Tour
  • Universe Tour
Liên quan
  • Các đĩa nhạc
  • Các bài hát
  • Luis Rodríguez
  • Blue System
  • Nora Balling
  • Dieter: Der Film