Bìa cứng gợn sóng

Hộp carton sóng dùng để làm vật liệu bọc gói với tính năng cứng cơ học và khả năng chịu tác động mạnh.

Bìa cứng gợn sóng là một vật liệu làm từ giấy carton gấp nếp theo gợn sóng và một hoặc hai tấm lót bằng phẳng. Nó được thực hiện trên "máy cán dạng sóng" hoặc "máy gấp nếp" và được sử dụng trong sản xuất thùng carton, hôp carton và các sản phẩm carton khác

Tấm sóng và tấm lót dạng sóng đều được làm bằng vật liệu kraft, vật liệu bìa thường dày hơn 0,01 inch (0,25 mm). Tấm fiberboard đôi khi được gọi là bìa carton, mặc dù carton có thể là bất kỳ tấm giấy dựa trên giấy khối lượng nặng nào.

Phân loại

Hộp carton 3 lớp được cấu tạo bởi hai lớp giấy cứng bên ngoài và 1 lớp sóng ở giữa. Phổ biến là sóng A, B, C, E.

Hộp carton 5 lớp được cấu tạo bởi 3 lớp giấy cứng xen kẽ nhau bằng 2 lớp sóng. Thường là sự kết hợp của 2 sóng 3 lớp. Ví dụ BE, AE,...

Thùng carton 7 lớp được cấu tạo bởi 3 lớp sóng, 2 lớp bề mặt và 2 lớp lót xen giữa 3 lớp sóng.

Tham khảo

  • Cổng thông tin Giấy
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến công nghệ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Đồ gỗ
  • Batten
  • Beam (structure)
  • Bressummer
  • Cruck
  • Flitch beam
  • Sàn gỗ
  • Joist
  • Lath
  • Molding (trang trí)
  • Panelling
  • Plank (wood)
  • Wall plate
  • Post (structural)
  • Purlin
  • Rafter
  • Railroad tie
  • Reclaimed lumber
  • Wood shingle
  • Siding (construction)
  • Sill plate
  • Wall stud
  • Timber roof truss
  • Treenail
  • Truss
  • Utility pole
Gỗ thiết kế
  • Cross-laminated timber
  • Glued laminated timber
    • Wood veneer
    • Laminated veneer lumber
    • Parallel-strand lumber
  • I-joist
  • Fiberboard
    • Hardboard
    • Masonite
    • Medium-density fibreboard
  • Oriented strand board
  • Oriented structural straw board
  • Ván dăm
  • Plywood
  • Structural insulated panel
  • Nhựa gỗ
    • Composite lumber
Nhiên liệu từ gỗ
Sợi gỗ
Các dẫn xuất
Sản phẩm phụ
  • Barkdust
  • Black liquor
  • Ramial chipped wood
  • Sawdust
  • Tall oil
  • Sawdust
  • Wood wool
  • Woodchips
Lịch sử
  • Axe ties
  • Clapboard
  • Thuyền độc mộc
  • Potash
  • Sawdust brandy
  • Split-rail fence
  • Tanbark
  • Timber framing
  • Cột (tàu thuyền)
Xem thêm
  • Thể loại Thể loại:Sản phẩm gỗ
  • Trang Commons Commons:Category:Sản phẩm gỗ
  • Dự án Wiki Wikipedia:WikiProject Forestry