Andoung Meas
Andoung Meas | |
---|---|
— Huyện — | |
Andoung Meas vị trí trong tỉnh Ratanakiri | |
Andoung Meas | |
Quốc gia | Campuchia |
Tỉnh | Tỉnh Ratanakiri |
Dân số (1998) | |
• Tổng cộng | 6,896 |
Múi giờ | GMT + 7 (UTC+7) |
Andoung Meas (tiếng Khmer: អណ្តូងមាស) là một huyện wor đông bắc Campuchia, ở tỉnh Ratanakiri, dân số huyện này là 6.896 (1998) [1]
Đơn vị hành chính
Huyện này được chia ra thành 4 xã (khum)[2], các xã này được chia ra thành 21 thôn (phum).
Khum (xã) | Phum (làng) |
---|---|
Malik | Malik, Katae, Ka Hal, Loum |
Mai Hie | Tang Chi, Dal, Tang Se, Nhang |
Nhang | Ka Chut, Nay, Muy, Peng, Chang, Ta Nga, Chay, Ket |
Ta Lav | Ta Lav, In, Ka Nat, Katae, Ka Nong |
Tham khảo
Bài viết về địa lý Campuchia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|