Ampe giờ (ký hiệu Ah, A·h, hoặc A h) là đơn vị điện lượng ngoài hệ SI. Thường dùng Ah để đo điện lượng của các bộ ắc quy hay pin. 1 Ah là điện lượng do dòng điện một chiều cường độ 1 A tải đi trong một giờ; 1 Ah = 3 600 C (culông).
Các ước số-bội số trong SI
Một Ampe giờ có thể được chia thành mili Ampe giờ (mAh) hoặc mili Ampe giây (mAs).
Bội số | Tên gọi | Ký hiệu | | Ước số | Tên gọi | Ký hiệu |
100 | mét | m | | | | |
101 | đêca | da | | 10–1 | đêxi | d |
102 | héctô | h | | 10–2 | xenti | c |
103 | kilô | k | | 10–3 | mili | m |
106 | mêga | M | | 10–6 | micrô | µ |
109 | giga | G | | 10–9 | nanô | n |
1012 | têra | T | | 10–12 | picô | p |
1015 | pêta | P | | 10–15 | femtô | f |
1018 | exa | E | | 10–18 | atô | a |
1021 | zêta | Z | | 10–21 | zeptô | z |
1024 | yôta | Y | | 10–24 | yóctô | y |
Tham khảo
| Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |