Asian Highway 11 |
---|
|
![Aerial view of Kizuna Bridge over Mekong river on AH11 route](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ec/Kompong_Cham_aerial.jpg/300px-Kompong_Cham_aerial.jpg) Cầu Kizuna bắc qua sông Mekong trên AH11 |
Thông tin tuyến đường |
---|
Chiều dài | 1.567 km (974 mi) |
---|
Các điểm giao cắt chính |
---|
Đầu Bắc | Viêng Chăn, Lào |
---|
Đầu Nam | Sihanoukville, Campuchia |
---|
Vị trí |
---|
Các quốc gia | Lào, Campuchia |
---|
|
---|
Hệ thống cao tốc |
---|
Đường Xuyên Á |
AH11 hay còn gọi là Đường xuyên Á 11 là một tuyến đường trong xa lộ xuyên Á dài 1.567 kilômét (974 mi) từ Viêng Chăn, Lào đến Sihanoukville, Campuchia kết nối AH12 với AH1 và kéo dài tới Vịnh Thái Lan. Con đường này kết nối thủ đô của Lào và Campuchia với nhau.[1][2]
Lào
Campuchia
Giao cắt
- Lào
- Với AH12 tại Viêng Chăn
- Với AH131 tại Ban Lao
- Với AH15 tại Thakhek
- Với AH16 tại Seno
- Campuchia
- Với AH1 gần Cáp Nhĩ Tân
Xem thêm
Tham khảo
- ^ “Asian Highway Handbook” (PDF). New York. 2003. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Asian Highway Route Map” (PDF). Economic and Social Commission for Asia and the Pacific. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Asian Highway Database - Country wise”. UNESCAP. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Asian Highway route map in Laos” (PDF). UNESCAP. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Asian Highway route map in Cambodia” (PDF). UNESCAP. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/7f/Autoroute_icone.svg/30px-Autoroute_icone.svg.png) | Bài viết liên quan đến đường sá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Đường Xuyên Á |
---|
Trên toàn bộ châu lục | | |
---|
Đông Nam Á | - AH11
- AH12
- AH13
- AH14
- AH15
- AH16
- AH17
- AH18
- AH19
- AH21 (ko)
- AH25
- AH26
- AH111
- AH112
- AH121 (ko; th)
- AH123 (ko; th)
- AH131
- AH132
- AH140
- AH141
- AH142
- AH143
- AH150
- AH151
- AH152
|
---|
Đông Á | - AH30
- AH31
- AH32
- AH33
- AH34
- AH35 (ko)
|
---|
Nam Á | - AH41
- AH42
- AH43
- AH44
- AH45
- AH46
- AH47
- AH48
- AH51
|
---|
Bắc Á, Trung Á và Tây Nam Á | - AH60
- AH61
- AH62
- AH63
- AH64
- AH65
- AH66
- AH67
- AH68
- AH70
- AH71
- AH72
- AH75
- AH76
- AH77
- AH78
- AH81
- AH82
- AH83
- AH84
- AH85
- AH86
- AH87
- AH88
|
---|