985
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 985 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 985 CMLXXXV |
Ab urbe condita | 1738 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 434 ԹՎ ՆԼԴ |
Lịch Assyria | 5735 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1041–1042 |
- Shaka Samvat | 907–908 |
- Kali Yuga | 4086–4087 |
Lịch Bahá’í | −859 – −858 |
Lịch Bengal | 392 |
Lịch Berber | 1935 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 3681 hoặc 3621 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 3682 hoặc 3622 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 701–702 |
Lịch Dân Quốc | 927 trước Dân Quốc 民前927年 |
Lịch Do Thái | 4745–4746 |
Lịch Đông La Mã | 6493–6494 |
Lịch Ethiopia | 977–978 |
Lịch Holocen | 10985 |
Lịch Hồi giáo | 374–375 |
Lịch Igbo | −15 – −14 |
Lịch Iran | 363–364 |
Lịch Julius | 985 CMLXXXV |
Lịch Myanma | 347 |
Lịch Nhật Bản | Eikan 3 / Kanna 1 (寛和元年) |
Phật lịch | 1529 |
Dương lịch Thái | 1528 |
Lịch Triều Tiên | 3318 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|