967
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 967 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 967 CMLXVII |
Ab urbe condita | 1720 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 416 ԹՎ ՆԺԶ |
Lịch Assyria | 5717 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1023–1024 |
- Shaka Samvat | 889–890 |
- Kali Yuga | 4068–4069 |
Lịch Bahá’í | −877 – −876 |
Lịch Bengal | 374 |
Lịch Berber | 1917 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 3663 hoặc 3603 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 3664 hoặc 3604 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 683–684 |
Lịch Dân Quốc | 945 trước Dân Quốc 民前945年 |
Lịch Do Thái | 4727–4728 |
Lịch Đông La Mã | 6475–6476 |
Lịch Ethiopia | 959–960 |
Lịch Holocen | 10967 |
Lịch Hồi giáo | 356–357 |
Lịch Igbo | −33 – −32 |
Lịch Iran | 345–346 |
Lịch Julius | 967 CMLXVII |
Lịch Myanma | 329 |
Lịch Nhật Bản | Kōhō 4 (康保4年) |
Phật lịch | 1511 |
Dương lịch Thái | 1510 |
Lịch Triều Tiên | 3300 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|