922
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 922 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 922 CMXXII |
Ab urbe condita | 1675 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 371 ԹՎ ՅՀԱ |
Lịch Assyria | 5672 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 978–979 |
- Shaka Samvat | 844–845 |
- Kali Yuga | 4023–4024 |
Lịch Bahá’í | −922 – −921 |
Lịch Bengal | 329 |
Lịch Berber | 1872 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 3618 hoặc 3558 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 3619 hoặc 3559 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 638–639 |
Lịch Dân Quốc | 990 trước Dân Quốc 民前990年 |
Lịch Do Thái | 4682–4683 |
Lịch Đông La Mã | 6430–6431 |
Lịch Ethiopia | 914–915 |
Lịch Holocen | 10922 |
Lịch Hồi giáo | 309–310 |
Lịch Igbo | −78 – −77 |
Lịch Iran | 300–301 |
Lịch Julius | 922 CMXXII |
Lịch Myanma | 284 |
Lịch Nhật Bản | Engi 22 (延喜22年) |
Phật lịch | 1466 |
Dương lịch Thái | 1465 |
Lịch Triều Tiên | 3255 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|