900
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 900 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 900 CM |
Ab urbe condita | 1653 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 349 ԹՎ ՅԽԹ |
Lịch Assyria | 5650 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 956–957 |
- Shaka Samvat | 822–823 |
- Kali Yuga | 4001–4002 |
Lịch Bahá’í | −944 – −943 |
Lịch Bengal | 307 |
Lịch Berber | 1850 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 3596 hoặc 3536 — đến — Canh Thân (庚申年) 3597 hoặc 3537 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 616–617 |
Lịch Dân Quốc | 1012 trước Dân Quốc 民前1012年 |
Lịch Do Thái | 4660–4661 |
Lịch Đông La Mã | 6408–6409 |
Lịch Ethiopia | 892–893 |
Lịch Holocen | 10900 |
Lịch Hồi giáo | 286–288 |
Lịch Igbo | −100 – −99 |
Lịch Iran | 278–279 |
Lịch Julius | 900 CM |
Lịch Myanma | 262 |
Lịch Nhật Bản | Shōtai 3 (昌泰3年) |
Phật lịch | 1444 |
Dương lịch Thái | 1443 |
Lịch Triều Tiên | 3233 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|