746
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 746 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 746 DCCXLVI |
Ab urbe condita | 1499 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 195 ԹՎ ՃՂԵ |
Lịch Assyria | 5496 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 802–803 |
- Shaka Samvat | 668–669 |
- Kali Yuga | 3847–3848 |
Lịch Bahá’í | −1098 – −1097 |
Lịch Bengal | 153 |
Lịch Berber | 1696 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 3442 hoặc 3382 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 3443 hoặc 3383 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 462–463 |
Lịch Dân Quốc | 1166 trước Dân Quốc 民前1166年 |
Lịch Do Thái | 4506–4507 |
Lịch Đông La Mã | 6254–6255 |
Lịch Ethiopia | 738–739 |
Lịch Holocen | 10746 |
Lịch Hồi giáo | 128–129 |
Lịch Igbo | −254 – −253 |
Lịch Iran | 124–125 |
Lịch Julius | 746 DCCXLVI |
Lịch Myanma | 108 |
Lịch Nhật Bản | Tenpyō 18 (天平18年) |
Phật lịch | 1290 |
Dương lịch Thái | 1289 |
Lịch Triều Tiên | 3079 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|