689 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 689 TCN DCLXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 65 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4062 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −632 – −631 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2413–2414 |
Lịch Bahá’í | −2532 – −2531 |
Lịch Bengal | −1281 |
Lịch Berber | 262 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 2008 hoặc 1948 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 2009 hoặc 1949 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −972 – −971 |
Lịch Dân Quốc | 2600 trước Dân Quốc 民前2600年 |
Lịch Do Thái | 3072–3073 |
Lịch Đông La Mã | 4820–4821 |
Lịch Ethiopia | −696 – −695 |
Lịch Holocen | 9312 |
Lịch Hồi giáo | 1350 BH – 1349 BH |
Lịch Igbo | −1688 – −1687 |
Lịch Iran | 1310 BP – 1309 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1326 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −144 |
Dương lịch Thái | −145 |
Lịch Triều Tiên | 1645 |
689 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
- Không rõ ngày – Vua Assyria Sennacherib hủy diệt hoàn toàn thành Babylon.[1]
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|