659 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 670 TCN
  • thập niên 660 TCN
  • thập niên 650 TCN
  • thập niên 640 TCN
  • thập niên 630 TCN
Năm:
  • 662 TCN
  • 661 TCN
  • 660 TCN
  • 659 TCN
  • 658 TCN
  • 657 TCN
  • 656 TCN
659 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory659 TCN
DCLVIII TCN
Ab urbe condita95
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4092
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−602 – −601
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2443–2444
Lịch Bahá’í−2502 – −2501
Lịch Bengal−1251
Lịch Berber292
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2038 hoặc 1978
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2039 hoặc 1979
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−942 – −941
Lịch Dân Quốc2570 trước Dân Quốc
民前2570年
Lịch Do Thái3102–3103
Lịch Đông La Mã4850–4851
Lịch Ethiopia−666 – −665
Lịch Holocen9342
Lịch Hồi giáo1319 BH – 1318 BH
Lịch Igbo−1658 – −1657
Lịch Iran1280 BP – 1279 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1296
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−114
Dương lịch Thái−115
Lịch Triều Tiên1675

659 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s