583 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 583 TCN DLXXXII TCN |
Ab urbe condita | 171 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4168 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −526 – −525 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2519–2520 |
Lịch Bahá’í | −2426 – −2425 |
Lịch Bengal | −1175 |
Lịch Berber | 368 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2114 hoặc 2054 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2115 hoặc 2055 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −866 – −865 |
Lịch Dân Quốc | 2494 trước Dân Quốc 民前2494年 |
Lịch Do Thái | 3178–3179 |
Lịch Đông La Mã | 4926–4927 |
Lịch Ethiopia | −590 – −589 |
Lịch Holocen | 9418 |
Lịch Hồi giáo | 1241 BH – 1240 BH |
Lịch Igbo | −1582 – −1581 |
Lịch Iran | 1204 BP – 1203 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1220 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −38 |
Dương lịch Thái | −39 |
Lịch Triều Tiên | 1751 |
583 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|