530 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 530 TCN DXXIX TCN |
Ab urbe condita | 224 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4221 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −473 – −472 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2572–2573 |
Lịch Bahá’í | −2373 – −2372 |
Lịch Bengal | −1122 |
Lịch Berber | 421 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 2167 hoặc 2107 — đến — Tân Mùi (辛未年) 2168 hoặc 2108 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −813 – −812 |
Lịch Dân Quốc | 2441 trước Dân Quốc 民前2441年 |
Lịch Do Thái | 3231–3232 |
Lịch Đông La Mã | 4979–4980 |
Lịch Ethiopia | −537 – −536 |
Lịch Holocen | 9471 |
Lịch Hồi giáo | 1186 BH – 1185 BH |
Lịch Igbo | −1529 – −1528 |
Lịch Iran | 1151 BP – 1150 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1167 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 15 |
Dương lịch Thái | 14 |
Lịch Triều Tiên | 1804 |
530 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
- Aristides, chính khách Athena (mất 468 TCN)
- Onomacritus, người Hy Lạp (mất 480 TCN)
- Pheidippides, người Hy Lạp (mất 490 TCN)
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|