52
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 52 LII |
Ab urbe condita | 805 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4802 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 108–109 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3153–3154 |
Lịch Bahá’í | −1792 – −1791 |
Lịch Bengal | −541 |
Lịch Berber | 1002 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 2748 hoặc 2688 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 2749 hoặc 2689 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −232 – −231 |
Lịch Dân Quốc | 1860 trước Dân Quốc 民前1860年 |
Lịch Do Thái | 3812–3813 |
Lịch Đông La Mã | 5560–5561 |
Lịch Ethiopia | 44–45 |
Lịch Holocen | 10052 |
Lịch Hồi giáo | 588 BH – 587 BH |
Lịch Igbo | −948 – −947 |
Lịch Iran | 570 BP – 569 BP |
Lịch Julius | 52 LII |
Lịch Myanma | −586 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 596 |
Dương lịch Thái | 595 |
Lịch Triều Tiên | 2385 |
Năm 52 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|