50
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 50 L |
Ab urbe condita | 803 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4800 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 106–107 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3151–3152 |
Lịch Bahá’í | −1794 – −1793 |
Lịch Bengal | −543 |
Lịch Berber | 1000 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 2746 hoặc 2686 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 2747 hoặc 2687 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −234 – −233 |
Lịch Dân Quốc | 1862 trước Dân Quốc 民前1862年 |
Lịch Do Thái | 3810–3811 |
Lịch Đông La Mã | 5558–5559 |
Lịch Ethiopia | 42–43 |
Lịch Holocen | 10050 |
Lịch Hồi giáo | 590 BH – 589 BH |
Lịch Igbo | −950 – −949 |
Lịch Iran | 572 BP – 571 BP |
Lịch Julius | 50 L |
Lịch Myanma | −588 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 594 |
Dương lịch Thái | 593 |
Lịch Triều Tiên | 2383 |
Năm 50 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|