482
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 482 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 482 CDLXXXII |
Ab urbe condita | 1235 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5232 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 538–539 |
- Shaka Samvat | 404–405 |
- Kali Yuga | 3583–3584 |
Lịch Bahá’í | −1362 – −1361 |
Lịch Bengal | −111 |
Lịch Berber | 1432 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 3178 hoặc 3118 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 3179 hoặc 3119 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 198–199 |
Lịch Dân Quốc | 1430 trước Dân Quốc 民前1430年 |
Lịch Do Thái | 4242–4243 |
Lịch Đông La Mã | 5990–5991 |
Lịch Ethiopia | 474–475 |
Lịch Holocen | 10482 |
Lịch Hồi giáo | 144 BH – 143 BH |
Lịch Igbo | −518 – −517 |
Lịch Iran | 140 BP – 139 BP |
Lịch Julius | 482 CDLXXXII |
Lịch Myanma | −156 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1026 |
Dương lịch Thái | 1025 |
Lịch Triều Tiên | 2815 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|