368
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 368 CCCLXVIII |
Ab urbe condita | 1121 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5118 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 424–425 |
- Shaka Samvat | 290–291 |
- Kali Yuga | 3469–3470 |
Lịch Bahá’í | −1476 – −1475 |
Lịch Bengal | −225 |
Lịch Berber | 1318 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 3064 hoặc 3004 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 3065 hoặc 3005 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 84–85 |
Lịch Dân Quốc | 1544 trước Dân Quốc 民前1544年 |
Lịch Do Thái | 4128–4129 |
Lịch Đông La Mã | 5876–5877 |
Lịch Ethiopia | 360–361 |
Lịch Holocen | 10368 |
Lịch Hồi giáo | 262 BH – 261 BH |
Lịch Igbo | −632 – −631 |
Lịch Iran | 254 BP – 253 BP |
Lịch Julius | 368 CCCLXVIII |
Lịch Myanma | −270 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 912 |
Dương lịch Thái | 911 |
Lịch Triều Tiên | 2701 |
Năm 368 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|