35 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 35 TCN XXXIV TCN |
Ab urbe condita | 719 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4716 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 22–23 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3067–3068 |
Lịch Bahá’í | −1878 – −1877 |
Lịch Bengal | −627 |
Lịch Berber | 916 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2662 hoặc 2602 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2663 hoặc 2603 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −318 – −317 |
Lịch Dân Quốc | 1946 trước Dân Quốc 民前1946年 |
Lịch Do Thái | 3726–3727 |
Lịch Đông La Mã | 5474–5475 |
Lịch Ethiopia | −42 – −41 |
Lịch Holocen | 9966 |
Lịch Hồi giáo | 676 BH – 675 BH |
Lịch Igbo | −1034 – −1033 |
Lịch Iran | 656 BP – 655 BP |
Lịch Julius | 35 TCN XXXIV TCN |
Lịch Myanma | −672 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 510 |
Dương lịch Thái | 509 |
Lịch Triều Tiên | 2299 |
Năm 35 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|