248
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 248 CCXLVIII |
Ab urbe condita | 1001 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4998 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 304–305 |
- Shaka Samvat | 170–171 |
- Kali Yuga | 3349–3350 |
Lịch Bahá’í | −1596 – −1595 |
Lịch Bengal | −345 |
Lịch Berber | 1198 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2944 hoặc 2884 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2945 hoặc 2885 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −36 – −35 |
Lịch Dân Quốc | 1664 trước Dân Quốc 民前1664年 |
Lịch Do Thái | 4008–4009 |
Lịch Đông La Mã | 5756–5757 |
Lịch Ethiopia | 240–241 |
Lịch Holocen | 10248 |
Lịch Hồi giáo | 386 BH – 384 BH |
Lịch Igbo | −752 – −751 |
Lịch Iran | 374 BP – 373 BP |
Lịch Julius | 248 CCXLVIII |
Lịch Myanma | −390 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 792 |
Dương lịch Thái | 791 |
Lịch Triều Tiên | 2581 |
Năm 248 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Vương Bình, tướng nhà Thục Hán
- Bà Triệu, tướng quân Việt Nam.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|