240
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 240 CCXL |
Ab urbe condita | 993 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4990 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 296–297 |
- Shaka Samvat | 162–163 |
- Kali Yuga | 3341–3342 |
Lịch Bahá’í | −1604 – −1603 |
Lịch Bengal | −353 |
Lịch Berber | 1190 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2936 hoặc 2876 — đến — Canh Thân (庚申年) 2937 hoặc 2877 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −44 – −43 |
Lịch Dân Quốc | 1672 trước Dân Quốc 民前1672年 |
Lịch Do Thái | 4000–4001 |
Lịch Đông La Mã | 5748–5749 |
Lịch Ethiopia | 232–233 |
Lịch Holocen | 10240 |
Lịch Hồi giáo | 394 BH – 393 BH |
Lịch Igbo | −760 – −759 |
Lịch Iran | 382 BP – 381 BP |
Lịch Julius | 240 CCXL |
Lịch Myanma | −398 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 784 |
Dương lịch Thái | 783 |
Lịch Triều Tiên | 2573 |
Năm 240 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|