225 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 225 TCN CCXXIV TCN |
Ab urbe condita | 529 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4526 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −168 – −167 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2877–2878 |
Lịch Bahá’í | −2068 – −2067 |
Lịch Bengal | −817 |
Lịch Berber | 726 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2472 hoặc 2412 — đến — Bính Tý (丙子年) 2473 hoặc 2413 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −508 – −507 |
Lịch Dân Quốc | 2136 trước Dân Quốc 民前2136年 |
Lịch Do Thái | 3536–3537 |
Lịch Đông La Mã | 5284–5285 |
Lịch Ethiopia | −232 – −231 |
Lịch Holocen | 9776 |
Lịch Hồi giáo | 872 BH – 871 BH |
Lịch Igbo | −1224 – −1223 |
Lịch Iran | 846 BP – 845 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −862 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 320 |
Dương lịch Thái | 319 |
Lịch Triều Tiên | 2109 |
225 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|