203 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 203 TCN CCII TCN |
Ab urbe condita | 551 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4548 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −146 – −145 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2899–2900 |
Lịch Bahá’í | −2046 – −2045 |
Lịch Bengal | −795 |
Lịch Berber | 748 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2494 hoặc 2434 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2495 hoặc 2435 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −486 – −485 |
Lịch Dân Quốc | 2114 trước Dân Quốc 民前2114年 |
Lịch Do Thái | 3558–3559 |
Lịch Đông La Mã | 5306–5307 |
Lịch Ethiopia | −210 – −209 |
Lịch Holocen | 9798 |
Lịch Hồi giáo | 849 BH – 848 BH |
Lịch Igbo | −1202 – −1201 |
Lịch Iran | 824 BP – 823 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −840 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 342 |
Dương lịch Thái | 341 |
Lịch Triều Tiên | 2131 |
Năm 203 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Bắt dầu
Hết
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|