19
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 19 XIX |
Ab urbe condita | 772 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4769 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 75–76 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3120–3121 |
Lịch Bahá’í | −1825 – −1824 |
Lịch Bengal | −574 |
Lịch Berber | 969 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2715 hoặc 2655 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2716 hoặc 2656 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −265 – −264 |
Lịch Dân Quốc | 1893 trước Dân Quốc 民前1893年 |
Lịch Do Thái | 3779–3780 |
Lịch Đông La Mã | 5527–5528 |
Lịch Ethiopia | 11–12 |
Lịch Holocen | 10019 |
Lịch Hồi giáo | 622 BH – 621 BH |
Lịch Igbo | −981 – −980 |
Lịch Iran | 603 BP – 602 BP |
Lịch Julius | 19 XIX |
Lịch Myanma | −619 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 563 |
Dương lịch Thái | 562 |
Lịch Triều Tiên | 2352 |
Năm 19 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|