188
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 188 CLXXXVIII |
Ab urbe condita | 941 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4938 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 244–245 |
- Shaka Samvat | 110–111 |
- Kali Yuga | 3289–3290 |
Lịch Bahá’í | −1656 – −1655 |
Lịch Bengal | −405 |
Lịch Berber | 1138 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2884 hoặc 2824 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2885 hoặc 2825 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −96 – −95 |
Lịch Dân Quốc | 1724 trước Dân Quốc 民前1724年 |
Lịch Do Thái | 3948–3949 |
Lịch Đông La Mã | 5696–5697 |
Lịch Ethiopia | 180–181 |
Lịch Holocen | 10188 |
Lịch Hồi giáo | 447 BH – 446 BH |
Lịch Igbo | −812 – −811 |
Lịch Iran | 434 BP – 433 BP |
Lịch Julius | 188 CLXXXVIII |
Lịch Myanma | −450 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 732 |
Dương lịch Thái | 731 |
Lịch Triều Tiên | 2521 |
Năm 188 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|