1548
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1548 (MDXLVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1548 MDXLVIII |
Ab urbe condita | 2301 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Edw. 6 – 2 Edw. 6 |
Lịch Armenia | 997 ԹՎ ՋՂԷ |
Lịch Assyria | 6298 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1604–1605 |
- Shaka Samvat | 1470–1471 |
- Kali Yuga | 4649–4650 |
Lịch Bahá’í | −296 – −295 |
Lịch Bengal | 955 |
Lịch Berber | 2498 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4244 hoặc 4184 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4245 hoặc 4185 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1264–1265 |
Lịch Dân Quốc | 364 trước Dân Quốc 民前364年 |
Lịch Do Thái | 5308–5309 |
Lịch Đông La Mã | 7056–7057 |
Lịch Ethiopia | 1540–1541 |
Lịch Holocen | 11548 |
Lịch Hồi giáo | 954–955 |
Lịch Igbo | 548–549 |
Lịch Iran | 926–927 |
Lịch Julius | 1548 MDXLVIII |
Lịch Myanma | 910 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 17 (天文17年) |
Phật lịch | 2092 |
Dương lịch Thái | 2091 |
Lịch Triều Tiên | 3881 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|