154
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 154 CLIV |
Ab urbe condita | 907 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4904 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 210–211 |
- Shaka Samvat | 76–77 |
- Kali Yuga | 3255–3256 |
Lịch Bahá’í | −1690 – −1689 |
Lịch Bengal | −439 |
Lịch Berber | 1104 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 2850 hoặc 2790 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 2851 hoặc 2791 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −130 – −129 |
Lịch Dân Quốc | 1758 trước Dân Quốc 民前1758年 |
Lịch Do Thái | 3914–3915 |
Lịch Đông La Mã | 5662–5663 |
Lịch Ethiopia | 146–147 |
Lịch Holocen | 10154 |
Lịch Hồi giáo | 482 BH – 481 BH |
Lịch Igbo | −846 – −845 |
Lịch Iran | 468 BP – 467 BP |
Lịch Julius | 154 CLIV |
Lịch Myanma | −484 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 698 |
Dương lịch Thái | 697 |
Lịch Triều Tiên | 2487 |
Năm 154 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|