1534
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1534 (số La Mã: MDXXXIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1534 MDXXXIV |
Ab urbe condita | 2287 |
Năm niên hiệu Anh | 25 Hen. 8 – 26 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 983 ԹՎ ՋՁԳ |
Lịch Assyria | 6284 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1590–1591 |
- Shaka Samvat | 1456–1457 |
- Kali Yuga | 4635–4636 |
Lịch Bahá’í | −310 – −309 |
Lịch Bengal | 941 |
Lịch Berber | 2484 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 4230 hoặc 4170 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 4231 hoặc 4171 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1250–1251 |
Lịch Dân Quốc | 378 trước Dân Quốc 民前378年 |
Lịch Do Thái | 5294–5295 |
Lịch Đông La Mã | 7042–7043 |
Lịch Ethiopia | 1526–1527 |
Lịch Holocen | 11534 |
Lịch Hồi giáo | 940–941 |
Lịch Igbo | 534–535 |
Lịch Iran | 912–913 |
Lịch Julius | 1534 MDXXXIV |
Lịch Myanma | 896 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 3 (天文3年) |
Phật lịch | 2078 |
Dương lịch Thái | 2077 |
Lịch Triều Tiên | 3867 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|