15
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 15 XV |
Ab urbe condita | 768 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4765 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 71–72 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3116–3117 |
Lịch Bahá’í | −1829 – −1828 |
Lịch Bengal | −578 |
Lịch Berber | 965 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2711 hoặc 2651 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2712 hoặc 2652 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −269 – −268 |
Lịch Dân Quốc | 1897 trước Dân Quốc 民前1897年 |
Lịch Do Thái | 3775–3776 |
Lịch Đông La Mã | 5523–5524 |
Lịch Ethiopia | 7–8 |
Lịch Holocen | 10015 |
Lịch Hồi giáo | 626 BH – 625 BH |
Lịch Igbo | −985 – −984 |
Lịch Iran | 607 BP – 606 BP |
Lịch Julius | 15 XV |
Lịch Myanma | −623 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 559 |
Dương lịch Thái | 558 |
Lịch Triều Tiên | 2348 |
Năm 15 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|