149
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 149 CXLIX |
Ab urbe condita | 902 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4899 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 205–206 |
- Shaka Samvat | 71–72 |
- Kali Yuga | 3250–3251 |
Lịch Bahá’í | −1695 – −1694 |
Lịch Bengal | −444 |
Lịch Berber | 1099 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 2845 hoặc 2785 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 2846 hoặc 2786 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −135 – −134 |
Lịch Dân Quốc | 1763 trước Dân Quốc 民前1763年 |
Lịch Do Thái | 3909–3910 |
Lịch Đông La Mã | 5657–5658 |
Lịch Ethiopia | 141–142 |
Lịch Holocen | 10149 |
Lịch Hồi giáo | 488 BH – 487 BH |
Lịch Igbo | −851 – −850 |
Lịch Iran | 473 BP – 472 BP |
Lịch Julius | 149 CXLIX |
Lịch Myanma | −489 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 693 |
Dương lịch Thái | 692 |
Lịch Triều Tiên | 2482 |
Năm 149 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|