140 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 140 TCN CXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 614 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4611 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −83 – −82 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2962–2963 |
Lịch Bahá’í | −1983 – −1982 |
Lịch Bengal | −732 |
Lịch Berber | 811 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 2557 hoặc 2497 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 2558 hoặc 2498 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −423 – −422 |
Lịch Dân Quốc | 2051 trước Dân Quốc 民前2051年 |
Lịch Do Thái | 3621–3622 |
Lịch Đông La Mã | 5369–5370 |
Lịch Ethiopia | −147 – −146 |
Lịch Holocen | 9861 |
Lịch Hồi giáo | 784 BH – 783 BH |
Lịch Igbo | −1139 – −1138 |
Lịch Iran | 761 BP – 760 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −777 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 405 |
Dương lịch Thái | 404 |
Lịch Triều Tiên | 2194 |
Năm 140 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|