140 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 143 TCN
  • 142 TCN
  • 141 TCN
  • 140 TCN
  • 139 TCN
  • 138 TCN
  • 137 TCN
140 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory140 TCN
CXXXIX TCN
Ab urbe condita614
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4611
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−83 – −82
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2962–2963
Lịch Bahá’í−1983 – −1982
Lịch Bengal−732
Lịch Berber811
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2557 hoặc 2497
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2558 hoặc 2498
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−423 – −422
Lịch Dân Quốc2051 trước Dân Quốc
民前2051年
Lịch Do Thái3621–3622
Lịch Đông La Mã5369–5370
Lịch Ethiopia−147 – −146
Lịch Holocen9861
Lịch Hồi giáo784 BH – 783 BH
Lịch Igbo−1139 – −1138
Lịch Iran761 BP – 760 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−777
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch405
Dương lịch Thái404
Lịch Triều Tiên2194

Năm 140 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s