Mùa giải 1999 của 1. deild karla là mùa giải thứ 45 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Fylkir | 18 | 15 | 0 | 3 | 46 | 20 | +26 | 45 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2000 |
2 | Stjarnan | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 31 | +4 | 29 |
3 | FH | 18 | 8 | 4 | 6 | 41 | 31 | +10 | 28 |
4 | ÍR | 18 | 8 | 2 | 8 | 46 | 35 | +11 | 26 |
5 | Dalvík | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 35 | -8 | 26 |
6 | KA | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 24 | 0 | 23 |
7 | Skallagrímur | 18 | 7 | 2 | 9 | 36 | 38 | -2 | 23 |
8 | Þróttur R. | 18 | 6 | 3 | 9 | 27 | 29 | -2 | 21 |
9 | Víðir | 18 | 6 | 3 | 9 | 30 | 44 | -14 | 21 | Xuống hạng 2. deild 2000 |
10 | KVA | 18 | 4 | 2 | 12 | 28 | 53 | -25 | 14 |
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
Hjörtur Hjartarson | 18 | Skallagrímur |
Hörður Magnússon | 15 | FH |
Sævar Þór Gíslason | 12 | ÍR |
Atli Viðar Björnsson | 11 | Dalvík |
Kári Jónsson | 10 | Víðir |
Hreinn Hringsson | 10 | Þróttur R. |
Tham khảo
- ^ Sigurðsson, Víðir (1999). Íslensk knattspyrna 1999 [Icelandic football 1999] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |