Đội bay siêu đẳng
Đội bay siêu đẳng (Super Wings) | |
---|---|
Thể loại | |
Sáng lập | Gil Hoon Jung |
Kịch bản |
|
Đạo diễn | Jin Yong Kim |
Soạn nhạc | Seung Hyuk Yang (Studio Doma) |
Quốc gia | Hàn Quốc Trung Quốc Hoa Kỳ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh Tiếng Hàn |
Số mùa | 7 |
Số tập | 304 |
Sản xuất | |
Giám chế |
|
Nhà sản xuất |
|
Thời lượng | 12 phút |
Đơn vị sản xuất |
|
Nhà phân phối |
|
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu |
|
Quốc gia chiếu đầu tiên | Hàn Quốc |
Phát sóng | 1 tháng 9 năm 2014 (2014-09-01) – hiện tại (hiện tại) |
Đội bay siêu đẳng (tiếng Anh: Super Wings) (tiếng Triều Tiên: 출동! 슈퍼윙스) (tiếng Trung: 超级飞侠) là một bộ phim hoạt hình truyền hình được đồng sản xuất bởi FunnyFlux Entertainment ở phía Hàn Quốc, Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Alpha ở phía Trung Quốc, và Little Airplane Productions ở Hoa Kỳ, với sự hỗ trợ sản xuất từ EBS và CJ E&M ở phía Hàn Quốc, và hỗ trợ bổ sung từ KOCCA.
Các nhân vật
Tiếng Anh | Tiếng Hàn | Tiếng Trung Quốc | Màu / Đội |
---|---|---|---|
Jett | 호기 | 乐迪 | ■Đỏ ■Trắng |
Donnie | 도니 | 多多 | ■Vàng / Build-It Buddies |
Dizzy | 아리 | 小爱 | ■Hồng ■Trắng / Rescue Riders |
Jerome | 재롬 | 酷飞 | ■Xanh nhạt |
Paul | 봉반장 | 包警长 | ■Xanh nhạt ■Trắng / Police Patrol |
Ông Albert | 다알지 할아버지 | 胡须爷爷 | ■Cam |
Mira | 미나 | 小青 | ■Xanh / Wild Team |
Bello | 주주 | 卡文 | ■Đen ■Trắng |
Astra | 샛별 | 米莉 | ■Trắng / Galaxy Wings |
Chase | 에이스 | 酷雷 | ■Xanh đậm |
Todd | 두두 | 金刚 | ■Nâu |
Flip | 피구 | 淘淘 | ■Đỏ |
Jimbo | 코보 | 金宝 | – |
Sky | 하늘 | 安琪 | – |
Roy | 로이 | 皮皮 | – |
Poppa Wheels | 파파트럭 | 卡尔 | – |
Big Wing | 빅윙 | 大鹏 | – |
Neo | 네오 | 圆圆 | ■Vàng |
Crystal | 보라 | 雪儿 | ■Tím |
Bucky | 버키 | 巴奇 | ■Cam ■Vàng |
Storm | 우주 | 小风 | – |
Golden Boy | 골든 보이 | 金小子 | ■Vàng |
Sunny | 써니 | 佩佩 | ■Cam |
Leo | 레오 | 雷克 | ■Xanh nhạt |
Mission Team (Season 3) Nhân vật | |||
Sparky | 로키 | 活潑的 | Rescue Riders |
Zoey | 조이 | 佐伊 | Rescue Riders |
Remi | 레미 | 雷米 | Build-It Buddies |
Scoop | 포키 | 舀 | Build-It Buddies |
Astro | 한별 | 天文 | ■Trắng / Galaxy Wings |
Rover | 로버 | 流浪者 | Galaxy Wings |
Swampy | 누피 | 沼澤的 | Wild Team |
Willie | 해리 | 威利 | Wild Team |
Kim | 김순경 | 金 | Police Patrol |
Badge | 배형사 | 徽章 | Police Patrol |
Tham khảo
Bài viết liên quan đến phim hoạt hình này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|