Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok
Expressway in South KoreaBản mẫu:SHORTDESC:Expressway in South Korea
Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok 서산영덕고속도로 | |
---|---|
Đường cao tốc số 30 고속국도 제30호선 | |
Thông tin tuyến đường | |
Chiều dài | 330,8 km (205,5 mi) |
Đã tồn tại | 28 tháng 11 năm 2007 – nay |
Lịch sử | 28 tháng 11 năm 2007 (Cheongju ~ Sangju) 28 tháng 5 năm 2009 (Dangjin ~ Daejeon) 26 tháng 12 năm 2016 (Sangju ~ Yeongdeok) |
Các điểm giao cắt chính | |
Đầu Đông | 469-2, Hwagok-ri, Daesan-eup, Seosan-si, Chungcheongnam-do[1] (Bangok IS, trên danh nghĩa) Dangjin JC, Dangjin-si, Chungcheongnam-do (Thực tế) |
Đường cao tốc Gyeongbu() Đường cao tốc Seohaean Đường cao tốc Nonsan–Cheonan Đường cao tốc Jungbu Naeryuk Đường cao tốc Jungang Đường cao tốc Seocheon–Gongju Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon Quốc lộ 1 Quốc lộ 3 Quốc lộ 5 Quốc lộ 7 Quốc lộ 17 Quốc lộ 19 Quốc lộ 21 Quốc lộ 25 Quốc lộ 28 Quốc lộ 31 Quốc lộ 32 Quốc lộ 34 Quốc lộ 35 Quốc lộ 36 Quốc lộ 39 Quốc lộ 40 Quốc lộ 59 | |
Đầu Tây | 892-3, Namsin-ri, Yeongdeok-eup, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do[1] (Yeongdeok IC) |
Vị trí | |
Các thành phố chính | Chungcheongnam-do Seosan-si Chungcheongnam-do Dangjin-si Chungcheongnam-do Yesan-gun Chungcheongnam-do Gongju-si Sejong Daejeon Chungcheongbuk-do Cheongju-si Chungcheongbuk-do Boeun-gun Gyeongsangbuk-do Sangju-si Gyeongsangbuk-do Uiseong-gun Gyeongsangbuk-do -Andong-si Gyeongsangbuk-do Cheongsong-gun Gyeongsangbuk-do Yeongdeok-gun |
Hệ thống cao tốc | |
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ |
Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok | |
Hangul | 서산영덕고속도로 |
---|---|
Hanja | 唐津盈德高速道路 |
Romaja quốc ngữ | Seosan Yeongdeok Gosok Doro |
McCune–Reischauer | Sŏsan Yŏngdŏk Kosok Toro |
Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok (Tiếng Hàn: 서산영덕고속도로; Hanja: 瑞山盈德高速道路; Romaja: Seosan–Yeongdeok Gosokdoro) là đường cao tốc ở Hàn Quốc có số tuyến là 30 bắt đầu ở Seosan-si, Chungcheongnam-do và kết thúc ở Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do.
Lịch sử
- 28 tháng 11 năm 2007: Đoạn Cheongwon JC ~ Nakdong JC thông xe dài 79,4 km[2]
- 27 tháng 8 năm 2009: Mở Magoksa IC[3]
- 18 tháng 12 năm 2009: Bắt đầu xây dựng Nakdong JC ~ Yeongdeok IC dài 107,6 km[4]
- 23 tháng 12 năm 2009: Mở N.Yuseong IC[5]
- 28 tháng 12 năm 2010: Đoạn dài 278,65 km từ Dangjin JC đến Yeongdeok IC được chỉ định là Đường cao tốc Dangjin–Yeongdeok[6]
- 28 tháng 6 năm 2012: Khởi công xây dựng Nakdong JC ~ Sangju JC
- 1 tháng 7 năm 2012: E.Gongju IC và N.Yuseong IC đổi tên thành E.Sejong IC và S.Sejong IC [7]
- tháng 12 năm 2014: Cheongwon JC đổi thành Cheongju JC, Đường cao tốc Cheongwon–Sangju đổi thành Đường cao tốc Cheongju–Sangju
- 23 tháng 12 năm 2016: Đoạn Nakdong JC ~ Yeongdeok IC dự kiến sẽ thông xe, nhưng đã bị hoãn lại đến 00:00 ngày 26 tháng 12 do một số vấn đề[8]
- 26 tháng 12 năm 2016: Thông xe đoạn Nakdong JC ~ Yeongdeok IC dài 111,7 km[9]
- 22 tháng 10 năm 2021: Munmun IC đổi tên thành Munui-Cheongnamdae IC[10]
- 14 tháng 2 năm 2022: Đường cao tốc Dangjin–Yeongdeok (Tuyến Dangjin ~ Yeongdeok)' được đổi tên thành Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok.[11]
- 27 tháng 11 năm 2023: Khởi công xây dựng đoạn Seosan ~ Dangjin[12]
Chi tiết tuyến đường
Số làn đường
- Dangjin JC ~ Hoedeok JC (Yuseong JC ~ Hoedeok JC trùng với Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam), Cheongju JC ~ Nakdong IC, Sangju JC ~ Yeongdeok IC: Khứ hồi 4 làn xe
- Nakdong JC ~ Sangju JC (Đoạn đi trùng với Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon): Khứ hồi 6 làn xe
- Hoedeok JC ~ Cheongju JC (Đoạn đi trùng với Đường cao tốc Gyeongbu) : Khứ hồi 8 làn xe
Tổng chiều dài
- 330.8 km
Tốc độ giới hạn
- Dangjin JC ~ Yuseong JC, Cheongju JC ~ Nakdong JC: Tối đa 110 km/h, tối thiểu 50 km/h
- Đoạn đi trùng với Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam và Đường cao tốc Gyeongbu, Nakdong JC ~ Yeongdeok IC: Tối đa 100 km/h, tối thiểu 50 km/h
Đường hầm
- Đoạn Dangjin ~ Daejeon
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Daeheung | Daeheung-myeon, Yesan-gun, Chungcheongnam-do | 556m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
562m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Chadong | Sinyang-myeon, Yesan-gun, Chungcheongnam-do | 363m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
Yugu-eup, Gongju-si, Chungcheongnam-do | 315m | Hướng đi Seosan | ||
Hầm Sinyeong | Yugu-eup, Gongju-si, Chungcheongnam-do | 686m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
680m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Hwaheung | Yugu-eup · Sinpung-myeon, Gongju-si, Chungcheongnam-do | 305m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
Hướng đi Seosan | ||||
Hầm Haewol | Sagok-myeon, Gongju-si, Chungcheongnam-do | 492m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
440m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Hogye | Sagok-myeon, Gongju-si, Chungcheongnam-do | 562m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
550m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Yuseong | Noeun-dong, Yuseong-gu, Daejeon | 315m | 2009 | Hướng đi Yeongdeok |
Hướng đi Seosan |
- Đoạn Cheongju ~ Sangju
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Munui 1 | Magu-ri, Munui-myeon, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do | 536m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
451m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Munui 2 | Magu-ri, Munui-myeon, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do | 220m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
120m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Pibanryeong | Magu-ri, Munui-myeon, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do | 1,952m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
Odong-ri, Hoein-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 2,014m | Hướng đi Seosan | ||
Hầm Hoein | Geoncheon-ri, Hoein-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 220m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
215m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Suriti | Geoncheon-ri, Hoein-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 903m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
Chajeong-ri, Suhan-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 825m | Hướng đi Seosan | ||
Hầm Suhan | Gyoam-ri, Suhan-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 214m | 2007 | |
Hầm Tanbu | Goseung-ri, Tanbu-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do | 220m | 2007 | |
Hầm Hwaseo 1 | Sinbong-ri, Hwaseo-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 225m | 2007 | |
Hầm Hwaseo 2 | Sanggok-ri, Hwaseo-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 128m | 2007 | |
Hầm Naeseo 1 | Gogok-ri, Naeseo-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 131m | 2007 | |
Hầm Naeseo 2 | Gogok-ri, Naeseo-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 470m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
418m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Naeseo 3 | Neungam-ri, Naeseo-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 500m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
520m | Hướng đi Seosan | |||
Hầm Naeseo 4 | Jisa-ri, Oenam-myeon, Sangju-si, Chungcheongbuk-do | 1,335m | 2007 | Hướng đi Yeongdeok |
1,370m | Hướng đi Seosan |
- Đoạn Sangju ~ Yeongdeok
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Nagaksan | Nakdong-ri, Nakdong-myeon, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do | 240m | 2016 | |
Hầm Danmil 1 | Saengsong-ri, Danmil-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 373m | 2016 | Hướng đi Seosan |
393m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danmil 2 | Saengsong-ri, Danmil-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 421m | 2016 | Hướng đi Seosan |
434m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danmil 3 | Saengsong-ri, Danmil-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 470m | 2016 | Hướng đi Seosan |
491m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danmil 4 | Saengsong-ri, Danmil-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 312m | 2016 | Hướng đi Seosan |
350m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Ansa 1 | Jungha-ri, Ansa-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 870m | 2016 | Hướng đi Seosan |
830m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Ansa 2 | Jungha-ri, Ansa-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,474m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Geumgok-ri, Anpyeong-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,467m | Hướng đi Yeongdeok | ||
Hầm Anpyeong 1 | Samchun-ri, Anpyeong-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 2,643m | 2016 | Hướng đi Seosan |
2,654m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Anpyeong 2 | Samchun-ri, Anpyeong-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 395m | 2016 | Hướng đi Seosan |
402m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Anpyeong 3 | Samchun-ri, Anpyeong-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,470m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Pyeongpal-ri, Iljik-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 1,420m | Hướng đi Yeongdeok | ||
Hầm Danchon 1 | Sechon-ri, Danchon-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 800m | 2016 | Hướng đi Seosan |
718m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danchon 2 | Gwandeok-ri, Danchon-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 227m | 2016 | Hướng đi Seosan |
206m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danchon 3 | Byeongbang-ri, Danchon-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 267m | 2016 | Hướng đi Seosan |
262m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Danchon 4 | Byeongbang-ri, Danchon-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,815m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Seonson-ri, Jeomgok-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,763m | Hướng đi Yeongdeok | ||
Hầm Oksan | Singye-ri, Oksan-myeon, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do | 680m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Hyeonha-ri, Gilan-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 671m | Hướng đi Yeongdeok | ||
Hầm Gilan 1 | Maneum-ri, Gilan-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 368m | 2016 | Hướng đi Seosan |
398m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Gilan 2 | Mukgye-ri, Gilan-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 757m | 2016 | Hướng đi Seosan |
797m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Gilan 3 | Baebang-ri, Gilan-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 1,220m | 2016 | Hướng đi Seosan |
1,237m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Gilan 4 | Baebang-ri, Gilan-myeon, Andong-si, Gyeongsangbuk-do | 613m | 2016 | Hướng đi Seosan |
658m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Sailsan | Jigyeong-ri, Pacheon-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 2,487m | 2016 | Hướng đi Seosan |
2,562m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Pacheon 1 | Gwan-ri, Pacheon-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 781m | 2016 | Hướng đi Seosan |
912m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Pacheon 2 | Ongjeom-ri, Pacheon-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 920m | 2016 | Hướng đi Seosan |
876m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Pacheon 3 | Ongjeom-ri, Pacheon-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 939m | 2016 | Hướng đi Seosan |
945m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jinbo | Sinchon-ri, Jinbo-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,961m | 2016 | Hướng đi Seosan |
1,872m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 1 | Goejeong-ri, Jinbo-myeon, Cheongsong-gun, Gyeongsangbuk-do | 981m | 2016 | Hướng đi Seosan |
985m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 2 | Jipum-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 700m | 2016 | |
Hầm Jipum 3 | Jipum-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 632m | 2016 | Hướng đi Seosan |
624m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 4 | Bokgok-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 362m | 2016 | Hướng đi Seosan |
352m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 5 | Suam-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 67m | 2016 | Hướng đi Yeongdeok |
Hầm Jipum 6 | Nakpyeong-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,193m | 2016 | Hướng đi Seosan |
1,140m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 7 | Songcheon-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 145m | 2016 | Hướng đi Seosan |
174m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 8 | Songcheon-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 83m | 2016 | Hướng đi Seosan |
121m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 9 | Songcheon-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 323m | 2016 | Hướng đi Seosan |
339m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Jipum 10 | Yongdeok-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 423m | 2016 | Hướng đi Seosan |
403m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Dalsan 1 | Yongdeok-ri, Jipum-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 727m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Ingok-ri, Dalsan-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 753m | Hướng đi Yeongdeok | ||
Hầm Dalsan 2 | Daeji-ri, Dalsan-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,624m | 2016 | Hướng đi Seosan |
1,612m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Dalsan 3 | Daeji-ri, Dalsan-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 1,370m | 2016 | Hướng đi Seosan |
1,357m | Hướng đi Yeongdeok | |||
Hầm Yeongdeok | Heunggi-ri, Dalsan-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 2,860m | 2016 | Hướng đi Seosan |
Sangjik-ri, Ganggu-myeon, Yeongdeok-gun, Gyeongsangbuk-do | 2,813m | Hướng đi Yeongdeok |
Cầu
|
|
Nút giao thông · Giao lộ
- IC: Nút giao thông, JC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
- Đơn vị đo khoảng cách là km.
- Đối với các đoạn trùng nhau, hãy tham khảo màu nền của trường số.
- Màu xanh lam nhạt (■): Đi trùng với Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam
- Màu xanh lá cây nhạt (■): Đi trùng với Đường cao tốc Gyeongbu
- Màu xanh da trời nhạt (■): Đi trùng với Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Bangok IS | 반곡교차로 | Quốc lộ 38 Quốc lộ 77 | Chungcheongnam-do | Seosan-si | Đang xây dựng | |||
Daesan | 대산 | Đang xây dựng | ||||||
Daehoji | 대호지 | Tỉnh lộ 647 | Dangjin-si | Đang xây dựng | ||||
Jeongmi | 정미 | Quốc lộ 32 | Đang xây dựng | |||||
1 | Dangjin JC | 당진 분기점 | - | 0.00 | Đường cao tốc Seohaean | |||
2 | Myeoncheon | 면천 | 4.04 | 4.04 | Tỉnh lộ 70 (Myeoncheon-ro) Ami-ro | |||
SA | Myeoncheon SA | 면천휴게소 | Cả hai chiều | |||||
3 | Godeok | 고덕 | 8.66 | 12.70 | Quốc lộ 40 (Yedeok-ro) | Yesan-gun | ||
4 | Yesan-Sudeoksa IC | 예산수덕사 | 11.68 | 24.38 | Quốc lộ 21 (Chungseo-ro) | |||
SA | Yesan SA | 예산휴게소 | Cả hai chiều | |||||
5 | Sinyang | 신양 | 12.51 | 36.89 | Tỉnh lộ 70 (Cheongsin-ro) | |||
6 | Yugu | 유구 | 10.53 | 47.42 | Quốc lộ 39 (Geumgyesan-ro) | Gongju-si | ||
SA | Sinpung SA | 신풍휴게소 | Cả hai chiều | |||||
7 | Magoksa | 마곡사 | 9.14 | 56.56 | Quốc lộ 32 (Chadong-ro) | Chỉ được phép ra hướng Seosan và vào hướng Yeongdeok. | ||
8 | W.Gongju JC | 서공주 분기점 | 3.79 | 60.35 | Đường cao tốc Seocheon–Gongju | |||
9 | Gongju JC | 공주 분기점 | 2.67 | 63.02 | Đường cao tốc Nonsan–Cheonan | |||
10 | Gongju | 공주 | 2.87 | 65.89 | Đường cao tốc Nonsan–Cheonan Quốc lộ 23 (Charyeong-ro) Quốc lộ 32 (Geumbyeong-ro) Quốc lộ 36 (Chadong-ro·Charyeong-ro) Baekjekeun-gil | |||
SA | Gongju SA | 공주휴게소 | Cả hai chiều | |||||
Sejong JC | 세종 분기점 | Đường cao tốc Sejong–Pocheon | Sejong | Đang xây dựng | ||||
11 | W. Sejong | 서세종 | 7.00 | 72.89 | Quốc lộ 36 (Janggi-ro) | Trước đây là E.Gongju IC | ||
12 | S.Sejong | 남세종 | 12.56 | 85.45 | Quốc lộ 1 (Sejong-ro) Bukyuseong-daero | Trước đây là N.Yuseong IC | ||
13 | Yuseong JC | 유성 분기점 | 6.13 | 91.58 | Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam | Daejeon | Yuseong-gu | |
N.Daejeon | 북대전 | 4.61 | 96.19 | Tỉnh lộ 32 (Daedeok-daero) Tỉnh lộ 57 (Daedeok-daero) | ||||
Hoedeok JC | 회덕 분기점 | 3.61 | 99.80 | Đường cao tốc Gyeongbu Tuyến nhánh Đường cao tốc Honam | Daedeok-gu | |||
SA | Sintanjin SA | 신탄진휴게소 | Hướng đi Yeongdeok | |||||
Sintanjin | 신탄진 | 4.08 | 103.88 | Quốc lộ 17 (Sintanjin-ro) Sintanjin-ro 681beon-gil | ||||
SA | Jugam SA | 죽암휴게소 | Chungcheongbuk-do | Cheongju-si | Cả hai chiều | |||
S.Cheongju | 남청주 | 11.08 | 114.96 | Quốc lộ 17 (Cheongnam-ro) Tỉnh lộ 96 (Yeoncheong-ro·Cheongnam-ro) | Trước đây là Cheongwon IC | |||
17 | Cheongju JC | 청주 분기점 | 3.50 | 118.46 | Đường cao tốc Gyeongbu | Trước đây là Cheongwon JC | ||
SA | Munui-Cheongnamdae SA[13] | 문의청남대휴게소 | Cả hai chiều | |||||
18 | Munui-Cheongnamdae | 문의청남대 | 8.10 | 126.56 | Tỉnh lộ 32 (Micheongoeun-ro) | Munui IC cũ | ||
19 | Hoein | 회인 | 10.70 | 137.26 | Quốc lộ 25 (Bocheong-daero) | Boeun-gun | ||
20 | Boeun | 보은 | 10.82 | 148.08 | Quốc lộ 37 (Đường Okcheon-Boeun) Quốc lộ 19 (Nambu-ro) | |||
21 | Songnisan | 속리산 | 5.98 | 154.06 | Quốc lộ 25 (Bocheong-daero) | |||
SA 21-1 | Songnisan SA Gubyeongsan | 속리산휴게소 구병산 | 7.70 | 187.56 | Hướng đi Seosan | |||
SA | Hwaseo SA | 화서휴게소 | Gyeongsangbuk-do | Sangju-si | Hướng đi Yeongdeok | |||
22 | Hwaseo | 화서 | 8.53 | 196.09 | Quốc lộ 25 (Yeongnamjeil-ro) Tỉnh lộ 49 (Yeongnamjeil-ro) | |||
23 | S.Sangju | 남상주 | 18.95 | 215.04 | Quốc lộ 3 (Gyeongsang-daero) | |||
24 | Nakdong JC | 낙동 분기점 | 8.64 | 223.68 | Đường cao tốc Jungbu Naeryuk | |||
25 | Sangju JC | 상주 분기점 | 3.83 | 227.51 | Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon | |||
26 | E.Sangju | 동상주 | 2.01 | 229.52 | Quốc lộ 25 (Nakdong-daero) Quốc lộ 59 (Sangjudain-ro·Yeongnamjeil-ro) | |||
27 | W.Uiseong | 서의성 | 10.89 | 240.41 | Quốc lộ 28 (Seobu-ro) | Uiseong-gun | ||
SA | Uiseong SA | 의성휴게소 | Cả hai chiều | |||||
28 | Andong JC | 안동 분기점 | 20.02 | 260.43 | Đường cao tốc Jungang | Andong-si | ||
29 | N.Uiseong | 북의성 | 6.10 | 266.53 | Quốc lộ 5 (Gyeongbuk-daero) Tỉnh lộ 914 (Gyeongbuk-daero) | Uiseong-gun | ||
SA | Jeomgok SA | 점곡휴게소 | Cả hai chiều | |||||
30 | E.Andong | 동안동 | 19.16 | 285.69 | Quốc lộ 35 (Chunghyo-ro) | Andong-si | ||
SA | Cheongsong SA | 청송휴게소 | Cheongsong-gun | Cả hai chiều | ||||
31 | Cheongsong | 청송 | 13.15 | 298.84 | Quốc lộ 31 (Cheongsong-ro) | |||
32 | E.Cheongsong-Yeongyang | 동청송영양 | 9.67 | 308.51 | Quốc lộ 34 (Gyeongdong-ro) | |||
33 | Yeongdeok JC | 영덕 분기점 | Đường cao tốc Donghae | Yeongdeok-gun | Đang xây dựng | |||
TG | Yeongdeok TG | 영덕 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
34 | Yeongdeok | 영덕 | 26.90 | 335.41 | Quốc lộ 7 (Donghae-daero) |
Khu vực đi qua
Seosan-si Daesan-eup -[14] Dangjin-si (Daeho-myeon - Jeongmi-myeon -Sagiso-dong - Myeoncheon-myeon) - Yesan-gun (Bongsan-myeon - Godeok-myeon - Sapgyo-eup - Oga-myeon - Eungbong-myeon - Daeheung-myeon - Sanyang-myeon) - Gongju-si (Yugu-eup - Sinpung-myeon - Sagok-myeon - Useong-myeon - Wolmi-dong - Useong-myeon - Uidang-myeon)
- Janggun-myeon - Yeongi-myeon
- Gongju Banpo-myeon
- Geumnam-myeon
- Yuseong-gu (Ansan-dong - Oesam-dong - Banseok-dong - Oesam-dong - Hagi-dong - Jaun-dong - Jang-dong - Banghyeon-dong - Hwaam-dong - Gwanpyeong-dong - Yongsan-dong - Tamnip-dong - Jeonmin-dong) - Daedeok-gu (Sindae-dong - Wa-dong - Sangseo-dong - Deokam-dong - Moksang-dong - Seokbong-dong)
- Cheongju-si Seowon-gu (Hyeondo-myeon - Nami-myeon) - Cheongju-si Sangdang-gu (Munui-myeon - Gadeok-myeon) - Boeun-gun (Hoein-myeon - Suhan-myeon - Boeun-eup - Tanbu-myeon - Jangan-myeon - Maro-myeon)
- Sangju-si (Hwanam-myeon - Hwaseo-myeon - Naeseo-myeon - Oenam-myeon - Gaeun-dong - Gajang-dong - Yangchon-dong - Jicheon-dong - Odae-dong - Geodong-dong - Nakdong-myeon) - Uiseong-gun (Danmil-myeon - Danbuk-myeon - Angye-myeon - Ansa-myeon - Anpyeong-myeon) - Andong-si Iljik-myeon - Uiseong-gun (Danchon-myeon - Jeomgok-myeon - Oksan-myeon) -Andong-si Gilan-myeon - Cheongsong-gun (Pacheon-myeon - Jinbo-myeon) - Yeongdeok-gun (Jipum-myeon - Dalsan-myeon - Ganggu-myeon - Yeongdeok-eup)
Kiểm soát tốc độ
- Đoạn Yesan SA ~ Yesan-Sudeoksa IC (6.6km theo hướng Seosan)[15]
- Hầm Jipum 8 ~ Hầm Yeongdeok: 10.2km theo cả 2 hướng (Thực hiện ngày 26 tháng 12 năm 2016)
- Cầu Dongjeong ~ Cầu Munui (Munui-Cheongnamdae IC): 15.2km theo cả 2 hướng
- Năm 2020 Hwaseo IC ~ S.Sangju IC: 19km theo cả 2 hướng
- Năm 2022 Boeun IC ~ Hầm Naeseo 3: 35.7km theo cả 2 hướng
Xem thêm
Tham khảo
- ^ a b 국토교통부고시 제2023-77호, 국토교통부, 2023-02-10
- ^ 건설교통부공고 제2007-475호 Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine, 2007년 11월 28일.
- ^ 국토해양부공고 제2009-776호 Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine, 2009년 8월 26일.
- ^ 영덕군, 동서6축 고속도로 ‘첫삽’, 《뉴시스》 2009년 12월 18일
- ^ 국토해양부공고 제2009-1061호 Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine, 2009년 12월 21일.
- ^ 행정안전부고 제2010-84호, 2010년 12월 28일.
- ^ “한국아이닷컴!”. news.hankooki.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017.
- ^ 상주-영덕 고속도로 개통 시각, 23(금) 오후 6시에서 25(일) 자정으로 조정, 국토교통부 참고·해명자료, 2016년 12월 23일.
- ^ 국토교통부공고 제2016-1693호[liên kết hỏng], 2016년 12월 21일.
- ^ 청주 '문의IC→문의청남대IC' 표지판 정비 완료, 뉴스1, 2021년 10월 22일 작성.
- ^ 국토교통부 고시 제2022-65호, 2022년 2월 14일.
- ^ https://www.goodmorningcc.com/news/articleView.html?idxno=299507
- ^ Tên cũ là Munui SA
- ^ Hiện đang được xây dựng ở đoạn Dangjin ~ Daesan.
- ^ 교통사고 잦은 지점 무인카메라 신규설치, 《온양신문》 2013년 12월 23일
Liên kết ngoài
- Tổng công ty Đường cao tốc Hàn Quốc
- MOLIT Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng và giao thông Hàn Quốc