Bài viết này có chứa kí tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. |
Trong ngữ âm học, âm phụt (tiếng Anh: ejective consonant) là những phụ âm được phát âm mà không cần luồng hơi từ phổi, xuất hiện ở một số ngôn ngữ trên thế giới.
Tham khảo
- Thư mục
| Bài viết liên quan đến ngôn ngữ học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
Chủ đề IPA |
---|
IPA | - Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế
- Lịch sử bảng mẫu tự
- Bản mở rộng (extIPA)
- Mẫu tự chất giọng (VoQS)
- Journal of the IPA (JIPA)
|
---|
Chủ đề đặc biệt | - Dạng chữ hoa
- Dạng chữ in
- Mẫu tự bất tiêu chuẩn và lỗi thời
- Quy chuẩn định danh
- Bản mở rộng Hán ngữ
- Chính tả Thế giới
- Bảng IPA cho phương ngữ tiếng Anh
|
---|
Mã hóa | - Mã hóa ASCII
- SAMPA
- X-SAMPA
- Kirshenbaum
- TIPA
- Mẫu tự ngữ âm Unicode
- Số IPA
- Braille IPA
|
---|
|
|
|
---|
Phụ âm có luồng hơi từ phổi Vị trí → | Môi | Vành lưỡi | Mặt lưỡi | Họng | Phương thức ↓ | Môi – môi | Môi – răng | Lưỡi – môi | Răng | Lợi | Sau lợi | Quặt lưỡi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | Tiểu thiệt | Yết hầu/nắp họng | Thanh hầu | Mũi | m̥ | m | ɱ̊ | ɱ | | n̼ | | | n̥ | n | | | ɳ̊ | ɳ | ɲ̊ | ɲ | ŋ̊ | ŋ | ɴ̥ | ɴ | | | | | Tắc | p | b | p̪ | b̪ | t̼ | d̼ | | | t | d | | | ʈ | ɖ | c | ɟ | k | ɡ | q | ɢ | ʡ | | ʔ | | Tắc-xát xuýt | | | | | | | | | ts | dz | t̠ʃ | d̠ʒ | tʂ | dʐ | tɕ | dʑ | | | | | | | | | Tắc-xát không xuýt | pɸ | bβ | p̪f | b̪v | | | t̪θ | d̪ð | tɹ̝̊ | dɹ̝ | t̠ɹ̠̊˔ | d̠ɹ̠˔ | | | cç | ɟʝ | kx | ɡɣ | qχ | ɢʁ | ʡʜ | ʡʢ | ʔh | | Xát xuýt | | | | | | | | | s | z | ʃ | ʒ | ʂ | ʐ | ɕ | ʑ | | | | | | | | | Xát không xuýt | ɸ | β | f | v | θ̼ | ð̼ | θ | ð | θ̠ | ð̠ | ɹ̠̊˔ | ɹ̠˔ | ɻ̊˔ | ɻ˔ | ç | ʝ | x | ɣ | χ | ʁ | ħ | ʕ | h | ɦ | Tiếp cận | | | | ʋ | | | | | | ɹ | | | | ɻ | | j | | ɰ | | | | | | ʔ̞ | Vỗ | | ⱱ̟ | | ⱱ | | ɾ̼ | | | ɾ̥ | ɾ | | | ɽ̊ | ɽ | | | | | | ɢ̆ | | ʡ̆ | | | Rung | ʙ̥ | ʙ | | | | | | | r̥ | r | | | ɽ̊r̥ | ɽr | | | | | ʀ̥ | ʀ | ʜ | ʢ | | | Tắc-xát bên | | | | | | | | | tɬ | dɮ | | | tꞎ | d𝼅 | c𝼆 | ɟʎ̝ | k𝼄 | ɡʟ̝ | | | | | | | Xát bên | | | | | | | | | ɬ | ɮ | | | ꞎ | 𝼅 | 𝼆 | ʎ̝ | 𝼄 | ʟ̝ | | | | | | | Tiếp cận bên | | | | | | | | | | l | | | | ɭ | | ʎ | | ʟ | | ʟ̠ | | | | | Vỗ bên | | | | | | | | | ɺ̥ | ɺ | | | 𝼈̥ | 𝼈 | | ʎ̆ | | ʟ̆ | | | | | | | | Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là cách thức cấu âm mà người bình thường bất khả thực hiện. | Phụ âm không có luồng hơi từ phổi | MM | MR | R | L | SL | QL | NC | NM | TT | NH | Phụt | Tắc | pʼ | | | tʼ | | ʈʼ | cʼ | kʼ | qʼ | ʡʼ | Tắc-xát | | | t̪θʼ | tsʼ | t̠ʃʼ | tʂʼ | | kxʼ | qχʼ | | Xát | ɸʼ | fʼ | θʼ | sʼ | ʃʼ | ʂʼ | ɕʼ | xʼ | χʼ | | Tắc-xát bên | | | | tɬʼ | | | c𝼆ʼ | k𝼄ʼ | | | Xát bên | | | | ɬʼ | | | | | | | Chắt (trên: ngạc mềm; dưới: tiểu thiệt) | Mảnh | kʘ qʘ | | kǀ qǀ | kǃ qǃ | | k𝼊 q𝼊 | kǂ qǂ | | | | Hữu thanh | ɡʘ ɢʘ | | ɡǀ ɢǀ | ɡǃ ɢǃ | | ɡ𝼊 ɢ𝼊 | ɡǂ ɢǂ | | | | Mũi | ŋʘ ɴʘ | | ŋǀ ɴǀ | ŋǃ ɴǃ | | ŋ𝼊 ɴ𝼊 | ŋǂ ɴǂ | ʞ | | | Bên mảnh | | | | kǁ qǁ | | | | | | | Bên hữu thanh | | | | ɡǁ ɢǁ | | | | | | | Bên mũi | | | | ŋǁ ɴǁ | | | | | | | Hút vào | Hữu thanh | ɓ | | | ɗ | | ᶑ | ʄ | ɠ | ʛ | | Vô thanh | ɓ̥ | | | ɗ̥ | | ᶑ̊ | ʄ̊ | ɠ̊ | ʛ̥ | | | | Phụ âm đồng cấu âm Mũi Bật q͡ʡ Tiểu thiệt – nắp họng | | Khác | - Âm tiếp cận môi-ngạc mềm mũi [w̃]
- Âm tiếp cận ngạc cứng mũi [j̃]
- Âm xát răng-răng vô thanh [h̪͆]
- Âm bật răng hậu-rung môi-môi vô thanh [t̪ʙ̥]
- Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh [h̃]
|
---|
|
|
|
---|
| Hàng trước | Hàng giữa | Hàng sau | Đóng | | | | Gần đóng | | | | Nửa đóng | | | | Vừa | | | | Nửa mở | | | | Gần mở | | | | Mở | | | | | Đi theo cặp trái phải: không tròn môi • tròn môi | |
|